Page 25 - Thuan Phat_ Catalogue
P. 25
AHD: MÁY NÉN KHÍ TRUYỀN ĐỘNG TRỰC TIẾP 24
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
AHD - AHD - AHD - AHD - AHD - AHD - AHD - AHD - AHD - AHD - AHD -
Model
30A 50A 75A 100A 120A/W 150A/W 175A/W 220A/W 250A/W 300A/W 350A/W
3,8/0,7 6,8/0,7 10,0/0,7 13,5/0,7 16,1/0,7 21,0/0,7 25,2/0,7 28,7/0,7 32,0/0,7 36,7/0,7 42,0/0,7
Lưu lượng/ áp 3,6/0,8 6,2/0,8 9,1/0,8 12,6/0,8 15,0/0,8 19,8/0,8 24,0/0,8 27,6/0,8 30,5/0,8 34,5/0,8 40,5/0,8
suất làm việc
(m /phút/Mpa) 3,2/1,0 5,6/1,0 8,5/1,0 11,2/1,0 13,8/1,0 17,0/1,0 21,0/1,0 24,6/1,0 27,5/1,0 30,2/1,0 38,1/1,0
3
2,8/1,2 4,9/1,2 7,6/1,2 10,0/1,2 12,3/1,2 15,3/1,2 18,3/1,2 21,5/1,2 24,8/1,2 27,8/1,2 34,6/1,2
134/102 240/102 353/102 477/102 569/102 742/102 890/102 1014/102 1131/102 1297/102 1484/102
Lưu lượng/ áp
suất làm việc 127/116 219/116 322/116 445/116 530/116 700/116 848/116 975/116 1078/116 1219/116 1431/116
(CFM/PSI)) 113/145 198/145 300/145 396/145 488/145 601/145 742/145 869/145 972/145 1067/145 1346/145
99/174 173/174 269/174 353/174 435/174 541/174 647/174 760/174 876/174 982/174 1223/174
Cấp nén 1
Nhiệt độ
môi trường -5--+45°C
Hệ thống giải Khí Khí và nước Nước
nhiệt
Nhiệt độ đầu Nhiệt độ môi trường +15°C
ra ( C)
0
Chất bôi trơn (L) 18 30 65 90 110
Độ ồn (Db) 68±2 72±2 75±2 72±2
Phương pháp
truyền động Truyền động trực tiếp
Điện áp 380/3/50
(V/ph/Hz)
Công suất
(KW/HP) 22/30 37/50 55/75 75/100 90/120 110/150 132/175 150/200 185/250 220/300 250/350
Phương pháp
khởi động Sao tam giác
Kích thước: 1400* 1560* 1800* 1900* 2100* 2360* 2460* 2560* 2610* 2700* 2900*
dài/ rộng/ cao 900* 1000* 1200* 1200* 1400* 1360* 1420* 1540* 1640* 1740* 1850*
(mm) 1220 1360 1600 1600 1780 1800 1800 1840 2050 2100 2200
Trọng lượng (kg) 680 1060 1880 1980 2100 2900 3500 3900 4200 4600 5000
Đầu ra (inch/mm) 1” 1 1/2” 2” DN65 DN80 DN100
Với thiết kế chắc chắn, mạnh mẽ Máy nén khí trục vít AH đảm bảo
máy vẫn hoạt động trơn tru ngay cả trong điều kiện môi trường khắc
o
nghiệt nhất, nhiệt độ môi trường cao tới 55 C.