Page 13 - Thuan Phat_ Catalogue
P. 13
APM: MÁY NÉN KHÍ BIẾN TẦN + ĐỘNG CƠ SERVO 12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước máy Vỏ
Áp lực Lưu lượng Công suất Trọng ngoài
Model lượng L*W*H Đầu ra động
Mpa PSI m3/min CFM KW HP kg mm cơ
0.8 116 2.30 81 235
APM-20A 1 145 2.00 71 15 20 245 970*730*1050 1*3/4”
1.3 188.5 2.60 92 260
0.8 116 3.20 113
APM-25A 1 145 3.00 106 18.5 25 325
1.25 181.25 2.90 102 1250*850*1225 1”*1”
0.8 116 3.80 134
APM-30A 1 145 3.60 127 22 30 375
1.25 181.25 3.00 106
0.8 116 6.50 230 Nhôm
APM-50A 1 145 5.70 201 37 50 550
1.25 181.25 5.00 177 1450*1050*1350 1*1 1/4”
0.8 116 7.50 265
APM-60A 1 145 6.80 240 45 60 600
1.25 181.25 6.40 226
0.8 116 10.50 371
APM-75A 1 145 8.90 314 55 75 850
1.25 181.25 7.60 269 2000*1220*1555 1*2”
0.8 116 13.50 477
APM-100A 1 145 11.50 406 75 100 1000
1.25 181.25 10.10 357
0.8 116 16.50 583
APM-120A 90 120 1900 2520*1680*2000 DN65 Sắt
1 145 13.70 484